R41-316F4AR-0405T1-B (Bơm cấp dịch NH3 hãng Teikoku)
General Information | |
---|---|
Model | R41-316F4AR-0405T1-B |
Quantity | 1 |
Manufacturer | TEIKOKU ELECTRIC MFG. CO., LTD. |
Operating Conditions | |
Liquid | NH3 (Ammonia) |
Temperature (degC) | -45 |
Viscosity (mPas) | 0.5 |
Specific Gravity | 0.65 |
Capacity (L/min) | 200 |
Total Head (m) | 43 |
NPSH available (m) | 2.0 |
NPSH required (m) | 2.0 |
Discharge Pressure (MPaG) | — |
Suction Pressure (MPaG) | — |
Pump Design & Construction | |
Design Pressure (MPa) | 1 |
Design Temperature (degC) | – |
Impeller Type | Closed |
Impeller Diameter (Rated) (mm) | 182 |
Impeller Diameter (Min/Max) (mm) | 166 / 208 |
Efficiency (%) | 40 |
Shaft Power (kW) | 2.32 |
No. of Stages | 1 |
Flange Standard | JIS |
Power Supply & Drive Motor | |
Rated Output (kW) | 3.7 |
R.P.M. (rpm) | 3000 |
Voltage (V) | 380 |
Frequency (Hz) | 50 |
Phase | 3 |
Start Method | Direct |
Thermal Class | F |
Material Construction | |
Impeller | SCS13 (CF-8, 304 SS) |
Casing | SCS13 (CF-8, 304 SS) |
Shaft | SUS304 (304 SS) |
Shaft Sleeve | SUS316L + Stellite (316L SS) |
Bearings | Carbon Graphite |
Stator Can | SUS316L (316L SS) |
Remarks | |
Painting Color | N-7.0 |
Dry Run Protection Relay | — |
Reverse Circulation Flow | 12 L/min (Reverse Head ≤ 5 m) |
Hình ảnh minh họa:
Mua R41-316F4AR-0405T1-B Ở Đâu?
Thành Nguyễn Tech là đại lý nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm Teikoku tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chính hãng 100% với đầy đủ chứng nhận CO-CQ.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và hỗ trợ bảo hành tận tâm.
- Giá cả cạnh tranh, tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
📞 Hotline: 0932-764-899
📧 Email: project3.thanhnguyen@gmail.com
🌐 Website: thanhnguyentech.com
Thảo Trang –
hàng chính hãng, giá tốt, tư vấn sử dụng và lắp đặt chuyên sâu